Có 2 kết quả:

涉险 shè xiǎn ㄕㄜˋ ㄒㄧㄢˇ涉險 shè xiǎn ㄕㄜˋ ㄒㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to take risks
(2) involved in adventure

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to take risks
(2) involved in adventure

Bình luận 0